Characters remaining: 500/500
Translation

tư thế

Academic
Friendly

Từ "tư thế" trong tiếng Việt hai nghĩa chính được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, cùng với dụ một số từ liên quan.

Định nghĩa
  1. Tư thế (n) – Về vị trí cơ thể: Đây cách toàn bộ cơ thể hoặc các bộ phận của cơ thể được đặtmột vị trí nhất định, thường trạng thái yên lặng. dụ:

    • "Tư thế đứng nghiêm": Nghĩa là đứng thẳng, không cúi đầu, thể hiện sự trang nghiêm.
    • "Ngồi với tư thế thoải mái": Nghĩa là ngồi một cách dễ chịu, không gò bó.
  2. Tư thế (n) – Về cách thức hành động: Đây cách đi đứng, ăn mặc, nói năng của một người, phù hợp với cương vị, tình huống của họ. dụ:

    • "Tư thế của người chỉ huy": Nghĩa là cách người chỉ huy thể hiện bản thân, có thể qua cách đứng, nói chuyện, hoặc hành động.
    • "Ăn mặc chỉnh tề cho tư thế": Nghĩa là ăn mặc gọn gàng, lịch sự để phù hợp với hoàn cảnh.
dụ sử dụng
  • Khi luyện tập thể thao, bạn cần chú ý đến tư thế để tránh chấn thương.
  • Trong cuộc họp, tôi cố gắng duy trì tư thế nghiêm túc để thể hiện sự chuyên nghiệp.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong yoga, tư thế đóng vai trò rất quan trọng, mỗi tư thế đều mang lại lợi ích khác nhau cho cơ thể.
  • Trong giao tiếp, tư thế của bạn có thể ảnh hưởng đến ấn tượng của người khác về bạn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Tư thế có thể gần giống với từ thái độ, nhưng thái độ thường liên quan đến cảm xúc, suy nghĩ, trong khi tư thế liên quan đến hình thể.
  • Từ đồng nghĩa có thể vị trí, nhưng vị trí thường mang nghĩa rộng hơn, không chỉ về cơ thể còn về địa điểm.
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "tư thế," cần phân biệt giữa nghĩa về cơ thể nghĩa về cách hành động, ứng xử.
  • Trong văn viết hoặc nói trang trọng, việc sử dụng từ "tư thế" cần được cân nhắc kỹ để phù hợp với ngữ cảnh.
  1. d. 1 Cách đặt toàn thân thể các bộ phận của thân thể như thế nào đóyên tại một vị trí nhất định. Tư thế đứng nghiêm. Ngồi với tư thế thoải mái. Tập bắncác tư thế nằm, quỳ, đứng. 2 Cách đi đứng, ăn mặc, nói năng, v.v. của một người, phù hợp với cương vị của người đó (nói tổng quát). Tư thế của người chỉ huy. Ăn mặc chỉnh tề cho tư thế.

Words Containing "tư thế"

Comments and discussion on the word "tư thế"